Thuật ngữ bắt đầu bằng 'S'
Sa sút vốn
Sa thải
Sách trắng
Sách xanh
Sai hẹn kéo dài
Sai lầm loại I
Sai lầm loại II
Sai lỗi/ Khuyết tật
Sai số
Sai số chuẩn
Sai số dự báo
Sai số ngoài chọn mẫu
Sai sót
Sân bay
Sàn giao dịch
Sàn giao dịch bất động sản
Sàn giao dịch Chicago
Sàn giao dịch chứng khoán Amsterdam
Sàn giao dịch chứng khoán Bombay
Sàn giao dịch chứng khoán Hà Nội
Sàn giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
Sàn giao dịch chứng khoán Hồng Kông
Sàn giao dịch chứng khoán JASDAQ
Sàn giao dịch chứng khoán London
Sàn giao dịch chứng khoán Milan
Sàn giao dịch chứng khoán New York
Sàn giao dịch chứng khoán Tokyo
Sàn giao dịch chứng khoán Toronto
Sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh
Sàn giao dịch chứng khoán Úc
Sàn giao dịch liên lục địa
Sàn giao dịch quyền chọn Chicago
sàn giao dịch theo kiểu truyền thống
Sàn giao dịch thương mại điện tử
Sàn giao dịch tương lai
Sàn lãi suất/ lãi suất sàn
Sản lượng cân bằng
Sản lượng hòa vốn
Sản phẩm
Sản phẩm bàn giao dự án
Sản phẩm bảo hiểm
Sản phẩm bình quân
Sản phẩm cận biên/Sản phẩm hiện vật cận biên
Sản phẩm cốt lõi
Sản phẩm đầu tư
Sản phẩm dịch vụ
Sản phẩm dịch vụ mới của ngân hàng
Sản phẩm dở dang
Sản phẩm doanh thu cận biên
Sản phẩm đồng nhất
Sản phẩm du lịch
Sản phẩm gia tăng
Sản phẩm khả dụng tối thiểu
Sản phẩm ngân hàng
Sản phẩm nhãn trắng
Sản phẩm phái sinh
Sản phẩm quốc dân ròng
Sản phẩm quốc tế
Sản phẩm thay thế
Sản phẩm tương tự
Sàn UPCoM/Thị trường công ty đại chúng chưa niêm yết
Sản xuất đáp ứng nhanh
Sản xuất để lưu kho
Sản xuất đơn chiếc
Sản xuất dư thừa
Sản xuất gián đoạn
Sản xuất hàng khối
Sản xuất hàng loạt
Sản xuất liên tục
Sản xuất sạch hơn
Sản xuất theo đơn đặt hàng
Sản xuất tinh gọn
Sản xuất tức thời
Sản xuất và tiêu dùng bền vững
Sản xuất/sản xuất của cải vật chất
Sáng chế
Sáng kiến sở giao dịch chứng khoán phát triển bền vững
Sáng kiến thanh niên lập nghiệp
Sàng lọc và giám sát
Sao chép
Sao kê ngân hàng
Sáp nhập
Sáp nhập bình đẳng
Sáp nhập ngược
Sáp nhập theo chiều dọc
Sáp nhập theo chiều ngang
Sáp nhập theo dạng hỗn hợp
Sáp nhập theo ngành
Sáp nhập và mua lại
Satoshi
Sâu máy tính
Scripophily
Séc
Séc bảo chi
Séc bị huỷ
Séc chưa thanh toán
Séc điện tử
Séc du lịch
Séc lủng
SegWit trong công nghệ chuỗi khối
SEM
Shareware
Sĩ quan an ninh tàu biển
Siêu cường
Siêu đô thị
Siêu giảm phát
Siêu lạm phát
Siêu thị tài chính
Siêu tiền tệ
Sinh học hoá nông nghiệp
Sinh thái xã hội
Skimming
Số bình quân
Số bình quân điều hoà
Số bình quân gia quyền
Sổ cái
Sổ cái tài sản
Sổ CPD
Số CVC
Số CVV
Sổ đăng kí tàu biển quốc gia Việt Nam
Sơ đồ cây
Sơ đồ cây về chất lượng/Cây CTQ
Sơ đồ chức năng kinh doanh
Sơ đồ chuỗi giá trị
Sơ đồ Gantt
Sơ đồ hóa lộ trình
Sơ đồ kim tự tháp
Sơ đồ luồng dữ liệu
Sơ đồ mạng lưới lãnh đạo
Sơ đồ mạng PERT
Sơ đồ mặt cắt/Sơ đồ lát cắt
Sơ đồ nhân quả
Sơ đồ quá trình
Sơ đồ SIPOC/Sơ đồ COPIS
Sơ đồ tài nguyên thôn, xã
Số dư bình quân
Số dư bình quân chưa thanh toán
Số dư bình quân thu được
Số dư bù trừ
Số dư đảm phí
Số dư dự kiến
Số dư khả dụng
Số dư nợ
Số dư sổ cái
Số dư tài khoản
Số dư thẻ tín dụng
Số được sử dụng một lần trong công nghệ chuỗi khối
Số gần đúng
Sở giao dịch chứng khoán
Sở Giao dịch hàng hóa
Sở giao dịch hàng hóa Chicago
Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam
Sở hữu ngược
Sở hữu trí tuệ
Sổ kế toán
Số lượng
Số lượng đại biểu qui định
Số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ) trong quản trị hàng dự trữ
Số ngày tồn kho bình quân /Doanh số hàng tồn kho trong ngày (DSI)
Số nhân chi tiêu
Số nhận dạng ngân hàng
Số nhận dạng nhà phát hành
Số nhân ngoại thương
Số nhân tài khóa
Số nhân tiền
Số PAN
Số PIN
Sổ sách cân bằng
Sổ tạm quản
Số tiền bảo hiểm
Số tiền được tài trợ
Số tiền gốc
Số tiền phân phối tối thiểu bắt buộc
Số tương đối
Số tuyệt đối
Số Valoren
Sốc văn hóa
Sóng Kondratieff/Chu kì Kondratieff/Sóng K
Sóng xám
Sự bất mãn trong công việc
Sự bất thường trong tài chính
Sự cố bất ngờ
Sự cố công trình xây dựng
Sự cố môi trường
Sự đánh đổi giữa công bằng và hiệu quả
Sự dao động/Sự biến động
Sự đảo ngược
Sự đình trệ trong nền kinh tế
Sự động viên, khuyến khích
Sự dừng đột ngột
Sử dụng hợp lí/ Hành vi sử dụng hạn chế/ Dùng đẹp/ Sử dụng đẹp
Sử dụng ngôn ngữ hình thể
Sử dụng nguồn lực nước ngoài
Sự gắn bó với tổ chức
Sự hài lòng của nhân viên
Sự hình thành vốn
Sự hội tụ giá
Sự hủy diệt mang tính sáng tạo
Sự im lặng của nhân viên
Sự kiện đủ điều kiện trong kiểm toán
Sự kiện kích hoạt
Sự kiện tạo tính thanh khoản
Sự kiện thiên thạch
Sự kiện tín dụng
Sự lỗi thời có tính toán
Sự lỗi thời về chức năng
Sự mặc cả
Sự mâu thuẫn sau khi mua sắm
Sứ mệnh của công ty
Sự mua lại
Sự nắm giữ tài khoản
Sự nhất quán của lãnh đạo/ Nhà lãnh đạo nhất quán
Sự phá sản của ngân hàng
Sự pha trộn chính sách
Sự phân nhánh
Sự phụ thuộc lối mòn
Sự ràng buộc ngân sách
Sự sai lầm tỉ lệ cơ sở
Sự săn lùng giá xuống/ sự đầu cơ giá xuống
Sự sáng tạo mang tính hủy diệt
Sự suy giảm sản xuất
Sự tắc nghẽn
Sự thâm hụt/Sự thiếu hụt trong tài chính và đầu tư
Sự thâu tóm pha loãng
Sự thâu tóm thân thiện/ sáp nhập thân thiện/ mua lại kiểu thân thiện
Sự thâu tóm thù địch
Sự thay đổi trong doanh nghiệp
Sự thiếu hụt
Sự thỏa mãn công việc
Sự thỏa mãn của khách hàng
Sự thoái lui/Sự hồi qui
Sự thu hẹp
Sự thu hồi
Sự tìm kiếm thông tin bên ngoài
Sự tối giản tự nguyện
Sự trả giá Low-ball
Sự trở ngại
Sự từ bỏ
Sự vỡ nợ quốc gia
Sự xác định giá
Sự xét xử
Sửa đổi hợp đồng
Sức cản của thuế khóa
Sức chứa của điểm đến du lịch
Sức hấp dẫn của thị trường
Sức khỏe tài chính
Sức khoẻ thương hiệu
Sức lao động
Sức mạnh doanh nghiệp
Sức mạnh thị trường
Sức mạnh vòi vĩnh
Sức mua
Sức mua
Sức sinh lợi cơ bản của tài sản/Tỉ suất sinh lợi cơ bản của tài sản/Hệ số sinh lợi cơ bản của tài sản/Sức sinh lợi kinh tế của tài sản
Sức tải môi trường
Sung công
Sụp đổ kinh tế
Suy giảm tài nguyên đất/Suy thoái tài nguyên đất
Suy giảm tài nguyên nước
Suy giảm tài nguyên rừng
Suy giảm tài nguyên thiên nhiên
Suy nghiệm đánh giá nỗ lực
Suy nghiệm Keats
Suy nghiệm tổng bằng không
Suy tàn kinh tế
Suy thoái
Suy thoái kép
Suy thoái tăng trưởng
Suy thoái toàn cầu