Thuật ngữ bắt đầu bằng 'X'
Xã hội dân sự toàn cầu
Xã hội hóa sản xuất
Xã hội học đô thị
Xã hội không dùng chi phiếu
Xa xỉ phẩm
Xác định phạm vi trong quản lí phạm vi dự án
Xác lập chiến lược kinh doanh tổng thể
Xác lập hệ thống xúc tiến hỗn hợp
Xác nhận bảo lãnh
Xác nhận phạm vi/Kiểm tra và thống nhất phạm vi trong quản lí phạm vi dự án
Xác suất chủ quan
Xác suất có điều kiện
Xác suất hậu nghiệm
Xác suất kết hợp
Xác suất khách quan
Xác suất phức hợp/Xác suất gộp/Xác suất ghép
Xác suất thực nghiệm
Xác suất tiên nghiệm
Xác suất trung tính rủi ro
Xác suất vô điều kiện
Xác suất vỡ nợ
Xây dựng đế chế
Xây dựng hệ thống thông tin
Xây dựng mạng lưới xã hội
Xây dựng thương hiệu
Xây dựng thương hiệu điểm đến
Xếp hạng các điểm tham quan du lịch
Xếp hạng tín dụng
Xếp hạng tín dụng nhà nước
Xổ số
Xoá bỏ trung gian
Xóa nợ/Hủy bỏ nợ
Xóa sổ
Xói mòn cơ sở thuế và chuyển lợi nhuận
Xói mòn trong kinh doanh
Xu hướng đầu tư cận biên
Xu hướng nhập khẩu cận biên
Xu hướng tiết kiệm bình quân
Xu hướng tiết kiệm cận biên
Xu hướng tiêu dùng bình quân
Xu hướng tiêu dùng cận biên
Xu hướng trong đặc điểm tâm lí cá nhân
Xu hướng trong thị trường chứng khoán
Xử lí rủi ro
Xu thế du lịch
Xuất bản
Xuất bản điện tử
Xuất bản phẩm
Xuất bản phẩm điện tử
Xuất khẩu
Xuất khẩu gián tiếp
Xuất khẩu lao động
Xuất khẩu trực tiếp
Xuất khẩu tư bản
Xuất lượng
Xuất nhập khẩu tại chỗ
Xuất xứ hàng hóa
Xuất xứ thuần túy
Xúc tiến bán hàng
Xúc tiến chuyển giao công nghệ
Xúc tiến du lịch
Xúc tiến hỗn hợp trong Marketing ngân hàng
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại trong thương mại điện tử
Xung đột
Xung đột trong kênh phân phối
Xuống hạng trong chứng khoán