Thuật ngữ bắt đầu bằng 'R'

Ra giá thấp Ra quyết định Ra quyết định dưới điều kiện không chắc chắn Rà soát quyền sở hữu Rào cản gia nhập Rào cản rút lui Rào cản thương mại Rào cản vô hình RegTech Remarketing Retargeting Rổ chỉ số hàng hóa Rổ vị thế bán USD Robot giao dịch forex Rót vốn Rửa tiền Rủi ro Rủi ro Rủi ro Alpha Rủi ro Beta Rủi ro cá biệt/Rủi ro đặc thù Rủi ro cảm nhận Rủi ro chính trị Rủi ro chu kì Rủi ro chủ quyền Rủi ro chuyển đổi Rủi ro chuyển giao Rủi ro cơ bản Rủi ro cố hữu Rủi ro có sai phạm trọng yếu Rủi ro cơ sở Rủi ro đã chuyển nhượng Rủi ro đâm va Rủi ro danh tiếng Rủi ro đạo đức Rủi ro đầu cơ Rủi ro đối tác Rủi ro dự án Rủi ro đuôi Rủi ro đường cong lợi suất/ rủi ro đường cong lãi suất/ rủi ro cấu trúc kì hạn lãi suất Rủi ro giá Rủi ro giá hàng hóa Rủi ro hàng hải Rủi ro hàng hóa Rủi ro hoạt động Rủi ro khoảng trống giá Rủi ro khước từ phục vụ Rủi ro kiểm soát Rủi ro kiểm toán Rủi ro kiện tụng Rủi ro kinh doanh trong chứng khoán Rủi ro lãi suất Rủi ro lập mô hình Rủi ro lấy mẫu Rủi ro loại trừ Rủi ro lỗi thời Rủi ro mắc cạn Rủi ro ngoài lấy mẫu Rủi ro pháp lí Rủi ro phát hiện Rủi ro quốc gia Rủi ro quyền tài phán Rủi ro SRCC Rủi ro sự kiện Rủi ro sức mua/ rủi ro lạm phát Rủi ro sụt giá Rủi ro tài chính trong chứng khoán Rủi ro tái đầu tư Rủi ro thanh khoản Rủi ro thanh khoản của trái phiếu Rủi ro thị trường Rủi ro thiên lệch kẻ sống sót Rủi ro thu hồi Rủi ro thuần túy Rủi ro tỉ giá Rủi ro tích cực Rủi ro tiêu cực Rủi ro tín dụng Rủi ro tổng hợp Rủi ro TPND Rủi ro trả trước Rủi ro từ những nhà đầu tư bất hợp lí Rủi ro tuần hoàn Rủi ro tuổi thọ Rủi ro văn hóa Rủi ro vi mô Rủi ro vĩ mô Rủi ro vô hạn Rủi ro vỡ nợ/RRủi ro phá sản Rủi ro xuống cấp hạng mức tín nhiệm Rừng sản xuất Rupee Ấn Độ Rút ngắn thời gian thực hiện các hoạt động Rút tiền hàng loạt Rút tiền sớm