Giá vàng SJC
Cập nhật lần cuối lúc 14/10/2024 18:00
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|
Giá vàng PNJ
Cập nhật lần cuối lúc 14/10/2024 18:00
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 82,700,000 ₫ | 83,700,000 ₫ |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 82,700,000 ₫ | 83,700,000 ₫ |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 82,700,000 ₫ | 83,700,000 ₫ |
Vàng nữ trang 999.9 | 82,600,000 ₫ | 83,400,000 ₫ |
Vàng nữ trang 999 | 82,520,000 ₫ | 83,320,000 ₫ |
Vàng nữ trang 99 | 81,670,000 ₫ | 82,670,000 ₫ |
Vàng 750 (18K) | 61,300,000 ₫ | 62,700,000 ₫ |
Vàng 585 (14K) | 47,540,000 ₫ | 48,940,000 ₫ |
Vàng 416 (10K) | 33,440,000 ₫ | 34,840,000 ₫ |
Vàng PNJ - Phượng Hoàng | 82,700,000 ₫ | 83,700,000 ₫ |
Vàng 916 (22K) | 75,990,000 ₫ | 76,490,000 ₫ |
Vàng 650 (15.6K) | 52,960,000 ₫ | 54,360,000 ₫ |
Vàng 680 (16.3K) | 55,460,000 ₫ | 56,860,000 ₫ |
Vàng 610 (14.6K) | 49,620,000 ₫ | 51,020,000 ₫ |
Vàng 375 (9K) | 30,030,000 ₫ | 31,430,000 ₫ |
Vàng 333 (8K) | 26,270,000 ₫ | 27,670,000 ₫ |