Giá vàng SJC

Loại vàng Giá mua Giá bán

Giá vàng PNJ

Loại vàng Giá mua Giá bán
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 84,000,000 ₫ 85,200,000 ₫
Vàng Kim Bảo 999.9 84,000,000 ₫ 85,200,000 ₫
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 84,000,000 ₫ 85,200,000 ₫
Vàng nữ trang 999.9 83,900,000 ₫ 84,700,000 ₫
Vàng nữ trang 999 83,820,000 ₫ 84,620,000 ₫
Vàng nữ trang 99 82,950,000 ₫ 83,950,000 ₫
Vàng 750 (18K) 62,280,000 ₫ 63,680,000 ₫
Vàng 585 (14K) 48,300,000 ₫ 49,700,000 ₫
Vàng 416 (10K) 33,990,000 ₫ 35,390,000 ₫
Vàng PNJ - Phượng Hoàng 84,000,000 ₫ 85,200,000 ₫
Vàng 916 (22K) 77,190,000 ₫ 77,690,000 ₫
Vàng 650 (15.6K) 53,810,000 ₫ 55,210,000 ₫
Vàng 680 (16.3K) 56,350,000 ₫ 57,750,000 ₫
Vàng 610 (14.6K) 50,420,000 ₫ 51,820,000 ₫
Vàng 375 (9K) 30,510,000 ₫ 31,910,000 ₫
Vàng 333 (8K) 26,700,000 ₫ 28,100,000 ₫

Giá vàng thế giới (USD / trên 1 ounce)

Vàng nắm giữ bởi quỹ SPDR