Giá vàng SJC
Cập nhật lần cuối lúc 21/11/2024 13:00
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|
Giá vàng PNJ
Cập nhật lần cuối lúc 21/11/2024 13:00
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 84,000,000 ₫ | 85,200,000 ₫ |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 84,000,000 ₫ | 85,200,000 ₫ |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 84,000,000 ₫ | 85,200,000 ₫ |
Vàng nữ trang 999.9 | 83,900,000 ₫ | 84,700,000 ₫ |
Vàng nữ trang 999 | 83,820,000 ₫ | 84,620,000 ₫ |
Vàng nữ trang 99 | 82,950,000 ₫ | 83,950,000 ₫ |
Vàng 750 (18K) | 62,280,000 ₫ | 63,680,000 ₫ |
Vàng 585 (14K) | 48,300,000 ₫ | 49,700,000 ₫ |
Vàng 416 (10K) | 33,990,000 ₫ | 35,390,000 ₫ |
Vàng PNJ - Phượng Hoàng | 84,000,000 ₫ | 85,200,000 ₫ |
Vàng 916 (22K) | 77,190,000 ₫ | 77,690,000 ₫ |
Vàng 650 (15.6K) | 53,810,000 ₫ | 55,210,000 ₫ |
Vàng 680 (16.3K) | 56,350,000 ₫ | 57,750,000 ₫ |
Vàng 610 (14.6K) | 50,420,000 ₫ | 51,820,000 ₫ |
Vàng 375 (9K) | 30,510,000 ₫ | 31,910,000 ₫ |
Vàng 333 (8K) | 26,700,000 ₫ | 28,100,000 ₫ |