Thuật ngữ bắt đầu bằng 'U'
Ứng dụng công nghệ thông tin
Ứng dụng đột phá
Ứng dụng phân tán
Ứng dụng phi tập trung/Ứng dụng phân quyền
Ứng viên bị động
Ước tính các nguồn lực và thời gian thực hiện hoạt động
Ước tính đồng thuận
Ước tính thời gian thực hiện công việc
USD/CAD
Ưu đãi cho đại lí
Ưu đãi chủ sở hữu
Ưu đãi thuế
Ưu đãi thuế
Ưu tiên tuyệt đối
Ủy ban Châu Âu
Ủy ban chứng khoán Nhà nước
Ủy ban chứng khoán và sàn giao dịch Ấn Độ
Ủy ban chứng khoán và sàn giao dịch Mỹ
Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng
Ủy ban điều tiết chứng khoán Trung Quốc
Ủy ban giám sát kế toán công ty đại chúng
Ủy ban Giám sát Lao động du lịch ASEAN
Ủy ban giao dịch hàng hóa tương lai
Ủy ban hệ thống HS
Ủy ban Kinh tế Xã hội châu Á Thái Bình Dương
Ủy ban Liên Hiệp Quốc về Luật Thương mại Quốc tế
Ủy ban Thị trường mở Liên bang
Ủy ban thực thi chung
Uỷ ban Tiêu chuẩn thực phẩm Việt Nam/Uỷ ban Codex Việt Nam
Uỷ ban truyền thông Liên bang
Uỷ ban Việt Nam đoàn kết và hợp tác Á - Phi - Mỹ Latinh
Ủy quyền chăm sóc sức khỏe
Ủy quyền mua
Ủy thác
Ủy thác cho vay
Ủy thác đầu tư
Ủy thác mua bán hàng hóa
Ủy thác nhập khẩu
Uy tín