1. Kinh tế công cộng

Thuế cacbon (Carbon Tax) là gì? Đặc trưng và tác động của thuế cacbon

Mục Lục

Thuế cacbon (Cacbon Tax)

Thuế cacbon trong tiếng Anh là Cacbon Tax.

Thuế cacbon được nộp bởi các doanh nghiệp và các ngành sản xuất cacbon điôxít (cacbon dioxide, kí hiệu hóa học: CO2) thông qua các hoạt động của họ.

CO2 là hợp chất chịu trách nhiệm chính cho hiệu ứng "nhà kính" và do đó, là một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.

Hiểu theo cách đơn giản, thuế cacbon là một loại thuế môi trường, đánh vào lượng CO2 phát thải của nhiên liệu.

Đặc trưng và tác động của thuế cacbon

- Thuế cacbon là công cụ được áp dụng cho việc đốt các loại nhiên liệu hóa thạch - những sản phẩm dùng than và nhiên liệu như xăng dầu, nhiên liệu hàng không và khí tự nhiên - tương ứng với hàm lượng cacbon thải ra.

- Thuế cacbon được thiết kế để giảm lượng phát thải khí nhà kính và khí CO2 vào khí quyển. Thuế cacbon được tạo ra với mục tiêu bảo vệ môi trường.

- Vì được thiết kế để giảm thiểu hoặc loại bỏ các ngoại ứng tiêu cực từ phát thải cacbon, thuế cacbon là một loại thuế Pigovian. Cacbon được tìm thấy trong mọi loại nhiên liệu hydrocacbon (bao gồm than, dầu mỏ và khí tự nhiên) và được giải phóng dưới dạng độc tố cacbon dioxide độc hại (CO2) khi loại nhiên liệu này bị đốt cháy.

- Thuế cacbon cũng được gọi là một hình thức định giá cacbon đối với khí thải nhà kính nơi Chính phủ định giá cố định cho phát thải cacbon trong một số lĩnh vực nhất định.

- Bằng cách tăng chi phí phát thải nhà kính, các Chính phủ hi vọng sẽ hạn chế tiêu thụ, giảm nhu cầu nhiên liệu hóa thạch và thúc đẩy nhiều công ty hướng tới việc tạo ra các sản phẩm thay thế thân thiện với môi trường.

- Thuế cacbon là một phương tiện để nhà nước kiểm soát lượng khí thải cacbon mà không cần dùng đến đòn bẩy của nền kinh tế chỉ huy, qua đó nhà nước có thể kiểm soát các phương tiện sản xuất và ngăn chặn phát thải dấu chân cacbon.

Ví dụ

Thuế cacbon đã được áp dụng ở một số quốc gia trên thế giới. Chúng có nhiều hình thức khác nhau, nhưng phần lớn là mức thuế đơn giản cho mỗi tấn nhiên liệu hydrocacbon được sử dụng.

Quốc gia đầu tiên áp dụng thuế cacbon là Phần Lan, vào năm 1990. Mức thuế đó hiện ở mức 24,39 đô la mỗi tấn cacbon. Theo sau đó là các quốc gia Bắc Âu khác như Thụy Điển và Na Uy áp dụng thuế cacbon của riêng họ vào năm 1991.

Bắt đầu với mức 51 đô la/tấn CO2 sử dụng trong xăng dầu, thuế Na Uy nằm trong số những loại thuế nghiêm ngặt nhất trên thế giới.

(Tài liệu tham khảo: Investopedia)

Thuật ngữ khác