1. Kinh tế học

Bảo hiểm du lịch (Travel Insurance) là gì? Nội dung

Mục Lục

Bảo hiểm du lịch

Bảo hiểm du lịch trong tiếng Anh được gọi là Travel Insurance.

Bảo hiểm du lịch là loại bảo hiểm chi trả các chi phí và tổn thất liên quan tới quá trình du lịch. Bảo hiểm du lịch bảo vệ hữu ích cho những người đi du lịch trong hoặc ngoài nước.

Nội dung

Rất nhiều công ty du lịch cung cấp cho khách hàng những sự lựa chọn khác nhau về bảo hiểm du lịch. Một số hợp đồng du lịch thường bao gồm những thiệt hại về tài sản cá nhân, các đồ cho thuê như ô tô, hoặc thậm chí cả tiền chuộc. 

Trong bảo hiểm du lịch có thể bao gồm nhiều loại bảo hiểm, thường được bán dưới dạng một gói. Những hạng mục chính của bảo hiểm du lịch bao gồm bảo hiểm huỷ hoặc lùi chuyến đi, bảo hiểm hàng lí và các tài sản cá nhân khác, bảo hiểm chi phí y tế, bảo hiểm tử vong do tai nạn hoặc bảo hiểm tai nạn máy bay.

Bảo hiểm thường bao gồm các dịch vụ khẩn cấp 24/7 như đổi hộ chiếu bị mất, hỗ trợ chuyển khoản và đặt lại vé máy bay đã bị huỷ bỏ. Ngoài ra, môt số chính sách bảo hiểm du lịch có thể nhân đôi phạm vi bảo hiểm hiện có từ các nhà cung cấp khác hoặc bảo vệ các chi phí được hoàn trả bằng những phương thức khác.

Mua bảo hiểm

Chi phí và các khoản mục bảo hiểm của bảo hiểm du lịch rất đa dạng tuỳ vào mỗi nhà cung cấp. Người mua nên lưu ý tìm hiểu rõ bảo hiểm trước khi mua. 

Có loại bảo hiểm du lịch cho một chuyến đi, nhiều chuyến đi hoặc một năm. Bảo hiểm du lịch cho một chuyến đi (Per-trip coverage) là bảo hiểm dành cho một chuyến đi duy nhất, phù hợp cho những người không đi du lịch thường xuyên. 

Bảo hiểm du lịch cho nhiều chuyến đi (Multi-trip coverage) là bảo hiểm dành cho nhiều chuyến đi trong một năm, nhưng không có chuyến đi nào dài quá 30 ngày. Bảo hiểm du lịch một năm (Annual coverage) dành cho những người thường xuyên đi du lịch, bảo vệ cho cả một năm.

Bên cạnh đó, ngoài thời hạn bảo hiểm du lịch, phí bảo hiểm còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như độ tuổi của khách du lịch, điểm đến du lịch và chi phí của chuyến đi.

(Tài liệu tham khảo: Travel Insurance, Investopedia)

Thuật ngữ khác