Qui tắc 2% (2% Rule) trong giao dịch chứng khoán là gì?
Mục Lục
Qui tắc 2%
Qui tắc 2% trong tiếng Anh là 2% Rule.
Qui tắc 2% là một chiến lược đầu tư mà một nhà đầu tư chịu rủi ro không quá 2% vốn khả dụng của họ cho bất kì giao dịch nào.
Nội dung
Để thực hiện qui tắc 2%, trước tiên, nhà đầu tư phải tính toán 2% vốn giao dịch khả dụng của họ. Đó được gọi là vốn chịu rủi ro (CaR). Phí môi giới để mua và bán cổ phiếu nên được tính vào tính toán để xác định số vốn tối đa chịu rủi ro.
Qui tắc 2% là một giới hạn mà các nhà đầu tư áp đặt cho các hoạt động giao dịch của mình để duy trì các tham số quản lí rủi ro.
Ví dụ: một nhà đầu tư sử dụng qui tắc 2% và có tài khoản giao dịch $100.000, rủi ro không quá $2.000 ($100.000 x 2%). Khi biết vốn chịu rủi ro là bao nhiêu, nhà đầu tư có thể xác định tổng số cổ phần có thể mua. Nhà đầu tư cũng có thể sử dụng lệnh dừng lỗ để hạn chế rủi ro giảm giá.
Qui tắc 2% có thể được sử dụng kết hợp với các chiến lược quản lí rủi ro khác để giúp duy trì nguồn vốn của nhà đầu tư. Chẳng hạn, một nhà đầu tư có thể ngừng giao dịch trong tháng nếu số tiền lỗ đã bằng số vốn tối đa mà họ sẵn sàng chịu rủi ro.
Áp dụng qui tắc 2% cho lệnh dừng lỗ
Giả sử một nhà giao dịch có tài khoản giao dịch $50.000 và muốn mua cổ phiếu Apple, Inc. (AAPL). Sử dụng qui tắc 2%, nhà giao dịch có thể chịu đựng được rủi ro là 1.000 đô la ($50.000 x 2%).
Nếu AAPL đang giao dịch ở mức $170 và nhà giao dịch muốn dừng lỗ khi giá cổ phiếu giảm $15, họ có thể mua 67 cổ phiếu ($1.000 / $15). Nếu có phí môi giới là 25 đô la, nhà giao dịch có thể mua 65 cổ phiếu ($975 / $15).
Trong thực tế, nhà giao dịch cũng phải xem xét chi phí trượt giá (slippage cost) và rủi ro khoảng trống giá. Những điều này có thể dẫn đến việc thua lỗ lớn hơn đáng kể 2%. Chẳng hạn, nếu nhà giao dịch giữ vị thế AAPL qua đêm, ngày hôm sau, nó mở cửa ở mức $140 sau khi có báo cáo lợi nhuận. Điều này sẽ dẫn đến khoản lỗ 4% ($1.000 / $30).
(Nguồn tham khảo: Investopedia)