1. Thị trường chứng khoán

Kế hoạch tái đầu tư tự động (Automatic Reinvestment Plan) là gì?

Mục Lục

Kế hoạch tái đầu tư tự động

Kế hoạch tái đầu tư tự động trong tiếng Anh là Automatic Reinvestment Plan.

Kế hoạch tái đầu tư tự động là một thỏa thuận cho phép cổ đông hoặc nhà đầu tư ủy quyền để cổ tức của họ được tái đầu tư vào quĩ tương hỗ hoặc mua thêm cổ phiếu bổ sung.

(Theo: mbaskool.com)

Trong trường hợp với quĩ tương hỗ, tiền lãi do quĩ tạo ra sẽ được sử dụng để tự động mua thêm cổ phiếu, thay vì được phân phối dưới dạng tiền mặt cho nhà đầu tư.

Kế hoạch tái đầu tư tự động giúp nhà đầu tư tận dụng "hiệu ứng gộp" để tạo ra lợi nhuận cao hơn. Trong một khoảng thời gian dài, giá trị gia tăng được tạo ra nhờ tái đầu tư tự động có thể trở thành một khoản đáng kể.

Lãi kép trong kế hoạch tái đầu tư tự động

Lãi kép là số tiền lãi được xác định dựa trên cơ sở số tiền lãi của các thời kì trước đó được gộp vào vốn gốc để làm căn cứ tính tiền lãi cho các thời kì tiếp theo. Lãi kép có thể được coi là "lãi của lãi", và sẽ khiến cho khoản tiền tăng trưởng nhanh hơn so với lãi suất đơn. 

Lựa chọn tái đầu tư lợi nhuận từ quĩ tương hỗ dẫn đến việc nhà đầu tư mua thêm cổ phiếu của quĩ. Lãi kép tích lũy theo thời gian, và sự lặp lại của việc mua thêm cổ phiếu sẽ giúp cho giá trị của quĩ tương hỗ, cũng như của khoản đầu tư ban đầu của một người tăng nhanh hơn.

Ảnh hưởng của kế hoạch tái đầu tư tự động đến tái đầu tư

Kế hoạch tái đầu tư tự động là một cách tuyệt vời để tận dụng lợi ích từ lãi suất kép. Tuy nhiên, nếu nhà đầu tư lựa chọn lấy cổ tức và dùng số tiền đó để đầu tư vào các công cụ tài chính khác (ví dụ như cổ phiếu, trái phiếu), thì anh ta có thể tăng sự đa dạng hóa của danh mục đầu tư của mình. 

Vì thực chất, tái đầu tư tự động đồng nghĩa nhà đầu tư đang tăng thêm khoản tiền đầu tư vào cùng một quĩ tương hỗ.

Có thể sẽ là thận trọng hơn nếu nhà đầu tư sử dụng cổ tức để lập các khoản đầu tư an toàn khác. Tái đầu tư cổ tức vào nơi khác cũng có thể là một phần của chiến lược tái cân bằng danh mục đầu tư. 

(Tham khảo: Investopedia)

Thuật ngữ khác