1. Kinh doanh thương mại

Đơn vị phân loại hàng tồn kho (Stock Keeping Unit - SKU) là gì? Nội dung liên quan

Mục Lục

Đơn vị phân loại hàng tồn kho (SKU)

Đơn vị phân loại hàng tồn kho hay đơn vị lưu kho trong tiếng Anh là Stock Keeping Unit; viết tắt là SKU.

Đơn vị phân loại hàng tồn kho (SKU) là một mã vạch có thể quét được, nó thường được in trên nhãn sản phẩm trong các cửa hàng bán lẻ. Nhãn cho phép các đơn vị bán hàng theo dõi một cách tự động sự dịch chuyển của hàng tồn kho.

SKU bao gồm một tập hợp cả chữ và số gồm 8 kí tự. Các kí tự là một đoạn mã chứa giá cả, chi tiết sản phẩm và nhà sản xuất. SKU cũng có thể được áp dụng cho các sản phẩm vô hình nhưng có thể xuất hóa đơn, chẳng hạn như các đơn vị thời gian sửa chữa thân xe hoặc bảo hành trong cửa hàng.

Nội dung về Đơn vị phân loại hàng tồn kho 

SKU được theo dõi mức tồn kho bởi các cửa hàng, danh mục, nhà cung cấp thương mại điện tử, nhà cung cấp dịch vụ, kho hàng và trung tâm hoàn thiện sản phẩm. Mã SKU có thể quét được và hệ thống POS có nghĩa là người quản lí dễ dàng xác định sản phẩm nào cần được bổ sung. 

Khi khách hàng mua một mặt hàng tại điểm bán hàng (POS), SKU được quét và hệ thống POS sẽ tự động xóa mặt hàng đó ra khỏi kho cũng như ghi lại các dữ liệu khác như giá bán. Không nên nhầm lẫn SKU với số model, mặc dù các doanh nghiệp có thể gán số model vào trong SKU.

Các doanh nghiệp tạo ra các SKU khác nhau cho hàng hóa và dịch vụ của mình. Ví dụ: cửa hàng bán giày tạo SKU nội bộ hiển thị chi tiết về sản phẩm, như màu sắc, kích cỡ, kiểu dáng, giá cả, nhà sản xuất và thương hiệu. Ví dụ: SKU cho đôi giày Ugg màu tím theo kiểu Bailey Bow, cỡ 6, có mã SKU là "UGG-BB-PUR-06".

SKU cho phép người mua hàng so sánh các đặc điểm của các mặt hàng tương tự. Ví dụ: khi người mua hàng mua một chiếc đĩa DVD, các nhà bán lẻ trực tuyến có thể đưa ra các phim tương tự được mua bởi các khách hàng khác dựa trên thông tin SKU

Phương pháp này có thể kích hoạt các giao dịch mua thêm của khách hàng, do đó làm tăng doanh thu của công ty. SKU cũng cho phép thu thập dữ liệu khi bán hàng, ví dụ: cửa hàng có thể xem mặt hàng nào đang bán tốt và mặt hàng nào không dựa trên SKU được quét và dữ liệu POS.

Ví dụ thực tế về SKU

SKU khiến cho trải nghiệm mua sắm của khách hàng hiệu quả hơn bao giờ hết. Ví dụ, trước kia khi mua giày, nhân viên bán hàng sẽ phải tự mình kiểm tra phòng kho phía sau và tìm một mẫu giày cụ thể theo kích cỡ chính xác của khách hàng. Ngày nay, nhiều nhà bán lẻ đã được trang bị máy quét cầm tay cho phép nhân viên bán hàng kiểm tra hàng tồn kho phía sau cửa hàng bằng cách chỉ cần quét một mẫu sàn. Đây là một trong nhiều lợi ích của hệ thống SKU hiện đại.

(Tài liệu tham khảo: investopedia.com)

Thuật ngữ khác