Giá vàng SJC

Loại vàng Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 80,000,000 ₫ 82,000,000 ₫
SJC 5c 80,000,000 ₫ 82,020,000 ₫
SJC 2c, 1C, 5 phân 80,000,000 ₫ 82,030,000 ₫
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 77,900,000 ₫ 79,200,000 ₫
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 77,900,000 ₫ 79,300,000 ₫
Nữ Trang 99.99% 77,800,000 ₫ 78,800,000 ₫
Nữ Trang 99% 76,020,000 ₫ 78,020,000 ₫
Nữ Trang 68% 51,239,000 ₫ 53,739,000 ₫
Nữ Trang 41.7% 30,513,000 ₫ 33,013,000 ₫

Giá vàng PNJ

Loại vàng Giá mua Giá bán
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 78,000,000 ₫ 79,200,000 ₫
Vàng Kim Bảo 999.9 78,000,000 ₫ 79,200,000 ₫
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 78,000,000 ₫ 79,200,000 ₫
Vàng nữ trang 999.9 77,900,000 ₫ 78,700,000 ₫
Vàng nữ trang 999 77,820,000 ₫ 78,620,000 ₫
Vàng nữ trang 99 77,010,000 ₫ 78,010,000 ₫
Vàng 750 (18K) 57,780,000 ₫ 59,180,000 ₫
Vàng 585 (14K) 44,790,000 ₫ 46,190,000 ₫
Vàng 416 (10K) 31,490,000 ₫ 32,890,000 ₫
Vàng PNJ - Phượng Hoàng 78,000,000 ₫ 79,200,000 ₫
Vàng 916 (22K) 71,690,000 ₫ 72,190,000 ₫
Vàng 650 (15.6K) 49,910,000 ₫ 51,310,000 ₫
Vàng 680 (16.3K) 52,270,000 ₫ 53,670,000 ₫
Vàng 610 (14.6K) 46,760,000 ₫ 48,160,000 ₫
Vàng 375 (9K) 28,260,000 ₫ 29,660,000 ₫
Vàng 333 (8K) 24,720,000 ₫ 26,120,000 ₫

Giá vàng thế giới (USD / trên 1 ounce)

Vàng nắm giữ bởi quỹ SPDR