Giá vàng SJC
Cập nhật lần cuối lúc 18/09/2024 18:00
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
SJC 1L, 10L, 1KG | 80,000,000 ₫ | 82,000,000 ₫ |
SJC 5c | 80,000,000 ₫ | 82,020,000 ₫ |
SJC 2c, 1C, 5 phân | 80,000,000 ₫ | 82,030,000 ₫ |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 77,900,000 ₫ | 79,200,000 ₫ |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 77,900,000 ₫ | 79,300,000 ₫ |
Nữ Trang 99.99% | 77,800,000 ₫ | 78,800,000 ₫ |
Nữ Trang 99% | 76,020,000 ₫ | 78,020,000 ₫ |
Nữ Trang 68% | 51,239,000 ₫ | 53,739,000 ₫ |
Nữ Trang 41.7% | 30,513,000 ₫ | 33,013,000 ₫ |
Giá vàng PNJ
Cập nhật lần cuối lúc 18/09/2024 18:00
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 78,000,000 ₫ | 79,200,000 ₫ |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 78,000,000 ₫ | 79,200,000 ₫ |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 78,000,000 ₫ | 79,200,000 ₫ |
Vàng nữ trang 999.9 | 77,900,000 ₫ | 78,700,000 ₫ |
Vàng nữ trang 999 | 77,820,000 ₫ | 78,620,000 ₫ |
Vàng nữ trang 99 | 77,010,000 ₫ | 78,010,000 ₫ |
Vàng 750 (18K) | 57,780,000 ₫ | 59,180,000 ₫ |
Vàng 585 (14K) | 44,790,000 ₫ | 46,190,000 ₫ |
Vàng 416 (10K) | 31,490,000 ₫ | 32,890,000 ₫ |
Vàng PNJ - Phượng Hoàng | 78,000,000 ₫ | 79,200,000 ₫ |
Vàng 916 (22K) | 71,690,000 ₫ | 72,190,000 ₫ |
Vàng 650 (15.6K) | 49,910,000 ₫ | 51,310,000 ₫ |
Vàng 680 (16.3K) | 52,270,000 ₫ | 53,670,000 ₫ |
Vàng 610 (14.6K) | 46,760,000 ₫ | 48,160,000 ₫ |
Vàng 375 (9K) | 28,260,000 ₫ | 29,660,000 ₫ |
Vàng 333 (8K) | 24,720,000 ₫ | 26,120,000 ₫ |