Giá vàng SJC
Cập nhật lần cuối lúc 06/12/2024 18:00
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|
Giá vàng PNJ
Cập nhật lần cuối lúc 06/12/2024 18:00
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 83,000,000 ₫ | 84,000,000 ₫ |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 83,000,000 ₫ | 84,000,000 ₫ |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 83,000,000 ₫ | 84,000,000 ₫ |
Vàng nữ trang 999.9 | 82,900,000 ₫ | 83,700,000 ₫ |
Vàng nữ trang 999 | 82,820,000 ₫ | 83,620,000 ₫ |
Vàng nữ trang 99 | 81,960,000 ₫ | 82,960,000 ₫ |
Vàng 750 (18K) | 61,530,000 ₫ | 62,930,000 ₫ |
Vàng 585 (14K) | 47,720,000 ₫ | 49,120,000 ₫ |
Vàng 416 (10K) | 33,570,000 ₫ | 34,970,000 ₫ |
Vàng PNJ - Phượng Hoàng | 83,000,000 ₫ | 84,000,000 ₫ |
Vàng 916 (22K) | 76,270,000 ₫ | 76,770,000 ₫ |
Vàng 650 (15.6K) | 53,160,000 ₫ | 54,560,000 ₫ |
Vàng 680 (16.3K) | 55,670,000 ₫ | 57,070,000 ₫ |
Vàng 610 (14.6K) | 49,810,000 ₫ | 51,210,000 ₫ |
Vàng 375 (9K) | 30,140,000 ₫ | 31,540,000 ₫ |
Vàng 333 (8K) | 26,370,000 ₫ | 27,770,000 ₫ |