Giá vàng SJC

Loại vàng Giá mua Giá bán

Giá vàng PNJ

Loại vàng Giá mua Giá bán
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 113,000,000 ₫ 115,500,000 ₫
Vàng Kim Bảo 999.9 113,000,000 ₫ 115,500,000 ₫
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 113,000,000 ₫ 115,500,000 ₫
Vàng nữ trang 999.9 112,800,000 ₫ 115,300,000 ₫
Vàng nữ trang 999 112,690,000 ₫ 115,190,000 ₫
Vàng nữ trang 9920 111,980,000 ₫ 114,480,000 ₫
Vàng nữ trang 99 111,750,000 ₫ 114,250,000 ₫
Vàng 750 (18K) 79,130,000 ₫ 86,630,000 ₫
Vàng 585 (14K) 60,100,000 ₫ 67,600,000 ₫
Vàng 416 (10K) 40,620,000 ₫ 48,120,000 ₫
Vàng PNJ - Phượng Hoàng 113,000,000 ₫ 115,500,000 ₫
Vàng 916 (22K) 103,220,000 ₫ 105,720,000 ₫
Vàng 610 (14.6K) 62,980,000 ₫ 70,480,000 ₫
Vàng 650 (15.6K) 67,600,000 ₫ 75,100,000 ₫
Vàng 680 (16.3K) 71,050,000 ₫ 78,550,000 ₫
Vàng 375 (9K) 35,890,000 ₫ 43,390,000 ₫
Vàng 333 (8K) 30,700,000 ₫ 38,200,000 ₫

Giá vàng thế giới (USD / trên 1 ounce)

Vàng nắm giữ bởi quỹ SPDR